1. Tổng Quan Sản Phẩm
Dell Latitude 3450 là mẫu laptop doanh nghiệp tầm trung của Dell, được thiết kế gọn nhẹ, bền bỉ, phù hợp với nhân viên văn phòng, kỹ thuật viên, và các tổ chức cần thiết bị ổn định, bảo mật. Máy được cài sẵn Ubuntu Linux, tối ưu cho môi trường kỹ thuật và tiết kiệm chi phí bản quyền.
2. Hiệu Năng Sử Dụng
Với vi xử lý Intel Core i5-1335U (10 nhân, 12 luồng), RAM 16GB, SSD 512GB, Latitude 3450 đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, lập trình, học online, hoặc làm việc kỹ thuật nhẹ. GPU tích hợp Intel Iris Xe đủ dùng cho các công việc đồ họa cơ bản.
3. Thiết Kế & Màn Hình
Máy có màn hình 14 inch HD chống chói, trọng lượng khoảng 1.6 kg, dễ dàng mang theo khi di chuyển. Tuy độ phân giải chỉ dừng lại ở HD (1366x768), nhưng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản. Nếu bạn ưu tiên độ sắc nét cao hơn, nên cân nhắc bản Full HD.
4. Tính Năng Doanh Nghiệp
Hỗ trợ TPM 2.0, BIOS bảo mật – phù hợp môi trường doanh nghiệp
Dell ProSupport 1 năm – hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên, chuyên nghiệp từ Dell
Ubuntu phù hợp với kỹ sư phần mềm, lập trình viên hoặc môi trường cần bảo mật
5. Ưu & Nhược Điểm
✅ Ưu điểm:
Hiệu năng ổn định với CPU Gen 13
RAM 16GB và SSD tốc độ cao
Trọng lượng nhẹ, dễ mang theo
Dell Latitude – thương hiệu bền bỉ, chuyên nghiệp
⚠️ Nhược điểm:
Màn hình chỉ HD, không sắc nét như Full HD
Không cài sẵn Windows
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Dell |
Dòng máy | Latitude 3450 |
Loại sản phẩm | Laptop doanh nghiệp |
Chất liệu | Nhựa cao cấp |
Nhu cầu | Văn phòng, lập trình, doanh nghiệp |
Chipset | Intel SoC tích hợp |
Công nghệ (CPU) | Intel Raptor Lake-U Gen 13 |
Loại CPU | Intel Core i5-1335U |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
Tốc độ CPU tối đa | 4.6 GHz (Turbo Boost) |
Số nhân CPU | 10 nhân (2 P-core + 8 E-core) |
Số luồng | 12 luồng |
Số Ram | 16GB |
Số khe Ram | 2 khe (1 đang dùng) |
Nâng cấp Ram tối đa | 64GB DDR4 |
Card đồ họa (VGA) | Intel Iris Xe Graphics |
Kích thước màn hình | 14 inch |
Loại màn hình | LED chống chói |
Độ phân giải màn hình | HD (1366 x 768) |
Độ sáng màn hình | ~250 nits |
Độ phủ màu màn hình | Khoảng 45% NTSC |
Âm thanh | Stereo, công nghệ MaxxAudio |
Kết nối không dây | Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
Webcam | HD Webcam tích hợp |
PIN/Battery | 3-cell (~42Wh) |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, sách hướng dẫn |
Kích thước | ~324 x 226 x 18 mm |
Trọng lượng | ~1.58 kg |
Bộ nhớ đệm | 12MB Intel Smart Cache |
Loại ổ cứng | SSD M.2 NVMe |
Cổng giao tiếp | 2x USB-A, 1x USB-C, HDMI, RJ-45 LAN, jack 3.5mm, khe microSD |
Dung lượng Ram | 16GB DDR4 |
Dung lượng Ổ cứng | 512GB SSD |